| Tên sản phẩm: | Cân phân tích AUY 120 Shimadzu-Nhật |
| Model: | AUY 120 |
| Hãng – Xuất xứ: | Shimadzu-Nhật |
| Ứng dụng: |
– Được sử dụng rộng rãi trong các ngành dược phẩm, thực phẩm, trong công nghiệp và nông nghiệp, các công ty sản xuất, các nhà máy, các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, các bệnh viện, trường học, các viện đo lường kiểm nghiệm. |
| Thông số kĩ thuật: |
– Khả năng cân: 120 g – Độ chính xác: 0.001g – Độ lặp lại: 0.1mg – Độ tuyến tính: ±0,2 – Đơn vị cân: g, ct, t, lạng, đơn vị riêng – Kích thước đĩa cân: 80mm – Nguồn điện sử dụng dùng Adapter: 220V/50 Hz – Kích thước: 220 x 330 x 310 mm – Độ ẩm môi trường làm việc: Dưới 85% – Thời gian cân: 3s |
| Cung cấp bao gồm: |
– AC adapter, cân, lồng kính chắn gió – Hướng dẫn sử dụng tiếng anh |
Tính năng nổi bật:
– Màn hình LCD hiển thị dạng số độ phân giải cao, các ký tự hiển thị hướng dẫn nhanh các chức năng của cân.
– Cân sử dụng công nghệ cảm biến Ubiloc
– Cân có nhiều chế độ cân để người dùng lựa chọn: Cân theo tỷ lệ %, chế độ cân tĩnh, chế độ cân động nhờ lọc số…
– Cân có 17 đơn vị có thể chuyển đổi qua lại trực tiếp.
– Dữ liệu cân có thể được lưu trữ, truyền qua vi tính, máy in
– Cổng giao tiếp RS 232: Giúp thực hiện các ý tưởng kết nối cân với vi tính, máy in.

Lanthanum ICP standard traceable to SRM from NIST La(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l La Certipur® 100ml Merck
Chromolith® Performance RP-8 endcapped 100-4.6 HPLC column Merck
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) Hibar® RT 125-4 HPLC column Merck
Scandium standard solution 1000 mg/l Sc Certipur® 100ml Merck
Lauroyl chloride for synthesis Merck
Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l K Certipur® 100ml Merck
Chai nâu nút mài MH 1000ml Onelab
LiChrospher® 100 CN (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml Duran
Sodium ICP standard traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck
Cân sấy ẩm 60 x 0.0001g MA 60.3Y MRC 





