| Tên sản phẩm: | Sodium standard solution 1000 mg/l Na Certipur® Merck |
| Code: | 1195070500 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng riêng: 1.00 g/cm3 (20 °C) – Độ pH: 7 (H₂O, 20 °C) – Nộng độ β (Na): 990 – 1010 mg/l – Phương pháp xác định: chuẩn độ alcalimetric – Độ chính xác: +/- 2 mg |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 500ml |

Cellulose F HPTLC plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) Hibar® RT 125-4 HPLC column Merck
Methanesulfonic acid (70% solution in water) for synthesis 250ml Merck
Ammonium carbonate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 1kg Merck
Cyanide standard solution 1000 mg/l CN Certipur® Merck
Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l K Certipur® 100ml Merck 

