| Tên sản phẩm: | RINGER tablets for the preparation of RINGER’S solution Merck |
| Code: | 1155250001 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng để chuẩn bị dung dịch RINGER, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: viên nén, màu trắng – Độ pH: 6.8 – 7.2 – Khối lượng tối đa: ≤ 1.79 g – Khối lượng tối thiểu: ≥ 1.47 g |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – 100 viên/can nhựa |

Khuấy từ gia nhiệt bề mặt Ceramic MHK-4 MRC
Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 10mm Whatman
Bình tam giác, có nhánh hút CK bằng nhựa 2000ml Duran
Hibar® 250-4,6 HPLC column, customized packing, please specify packing material code 1004247084 Merck
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 29/32 1000ml Assistent
Cân sấy ẩm 50 x 0.0001g vMA 50-1.R MRC
LiChrospher® 60 RP-select B (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
1-Decanol for synthesis Merck 
