| Tên sản phẩm: | RINGER tablets for the preparation of RINGER’S solution Merck |
| Code: | 1155250001 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng để chuẩn bị dung dịch RINGER, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: viên nén, màu trắng – Độ pH: 6.8 – 7.2 – Khối lượng tối đa: ≤ 1.79 g – Khối lượng tối thiểu: ≥ 1.47 g |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – 100 viên/can nhựa |

Gadolinium ICP standard traceable to SRM from NIST Gd₂O₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Gd Certipur® 100ml Merck
Bình cầu đáy bằng 100ml N26 Duran
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) Hibar® RT 150-4.6 HPLC column Merck
Cadmium standard solution 1000 mg/l Cd Certipur® Merck
Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14 Duran
LiChrospher® 60 RP-select B (5 µm) LiChroCART® 75-4 HPLC cartridge Merck
Bình cầu đáy tròn 6000ml N51 Duran
Phosphorus ICP standard traceable to SRM from NIST H₃PO₄ in H₂O 1000 mg/l P Certipur® 100ml Merck
4-Nonanol for synthesis 25ml Merck 
