|
Khả năng cân tối đa: |
50g |
|
Độ đọc được: |
0.001g |
|
Khả năng trừ bì: |
– 50g |
|
Độ chính xác độ ẩm: |
0.00% |
|
Khoảng đo: |
0-100% |
|
Kích thước đĩa cân (mm): |
ø 90 mm |
|
Nguồn sấy đèn hồng ngoại, nhiệt độ cài đặt tối đa: |
160oC (250oC tùy chọn) |
|
Chương trình sấy |
Được thiết kế theo 4 kiểu (standard, quick, stepped, mild) |
|
Chế độ điều khiển theo 4 chế độ: |
Thời gian, tự thiết lập, tự động và bằng tay |
|
Cổng kết nối |
RS232, 02 cổng USB |
|
Bộ nhớn có khả năng thiết lập người sử dụng lên đến100 người, 1000 sản phẩm, 100 chương trình sấy, thiết lập báo cáo lên đến 1000 báo cáo |
|
|
Chương trình báo báo xuất ra đạt theo chuẩn GLP/GMP |
|
|
Màn hình hiển thị LCD |
|
|
Nguồn điện: 230V/50Hz |
|

Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
Purospher® RP-18 HC (5µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Isophthaloyl dichloride for synthesis Merck
4'-Hydroxybiphenyl-4-carbonitrile for synthesis 10g Merck
manu-CART®
DL-Malic acid for synthesis 5kg Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 F254s Merck Đức
Cân xác định độ ẩm (110g/0.05g – 100%/0.05%) MB25 Ohaus
Màng lọc cenluloz ester trơn, 0.45um, 47mm Whatman
Water for analysis EMSURE® 5l Merck
Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí) Duran
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Chai thủy tinh vial trắng 40ml Onelab
2,6-Dimethylpyridine for synthesis Merck
Ống đong thủy tinh 10ml, lớp A Duran
2-Phenylethanol for synthesis Merck
Bình cầu đáy tròn 4000ml cổ ngắn Duran
1,5-Pentanediol for synthesis 100ml Merck
Tủ hút không đường ống HMRTC-D1600 Hankook
Bình cầu đáy bằng 3000ml Duran
Mossel Broth acc. EP+USP 100PC Merck
Bình tam giác miệng hẹp 2000ml Simax
Ethylenediammonium dichloride for synthesis 5g Merck
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) Hibar® RT 125-4 HPLC column Merck
Protein A Agarose (10mL packed beads) (50% slurry) Merck
Cân sấy ẩm 110 x 0.001g MA 110.R MRC 



