|
Khả năng cân tối đa: |
50g |
|
Độ đọc được: |
0.001g |
|
Khả năng trừ bì: |
– 50g |
|
Độ chính xác độ ẩm: |
0.00% |
|
Khoảng đo: |
0-100% |
|
Kích thước đĩa cân (mm): |
ø 90 mm |
|
Nguồn sấy đèn hồng ngoại, nhiệt độ cài đặt tối đa: |
160oC (250oC tùy chọn) |
|
Chương trình sấy |
Được thiết kế theo 4 kiểu (standard, quick, stepped, mild) |
|
Chế độ điều khiển theo 4 chế độ: |
Thời gian, tự thiết lập, tự động và bằng tay |
|
Cổng kết nối |
RS232, 02 cổng USB |
|
Bộ nhớn có khả năng thiết lập người sử dụng lên đến100 người, 1000 sản phẩm, 100 chương trình sấy, thiết lập báo cáo lên đến 1000 báo cáo |
|
|
Chương trình báo báo xuất ra đạt theo chuẩn GLP/GMP |
|
|
Màn hình hiển thị LCD |
|
|
Nguồn điện: 230V/50Hz |
|

TLC Silica gel 60 RP-18 F254S size 5x20 cm Merck
Giá pipet tròn bằng nhựa 44 vị trí Onelab
Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 Duran
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
Bình định mức nâu A, 1000ml Duran
Bình tam giác có 4 khía ở đáy, 1000ml, nắp vặn Duran
Cân xác định độ ẩm (90g/0.001g – 100%/0.01%) MB90 Ohaus 



