Khả năng cân tối đa: |
50g |
Độ đọc được: |
0.001g |
Khả năng trừ bì: |
– 50g |
Độ chính xác độ ẩm: |
0.00% |
Khoảng đo: |
0-100% |
Kích thước đĩa cân (mm): |
ø 90 mm |
Nguồn sấy đèn hồng ngoại, nhiệt độ cài đặt tối đa: |
160oC (250oC tùy chọn) |
Chương trình sấy |
Được thiết kế theo 4 kiểu (standard, quick, stepped, mild) |
Chế độ điều khiển theo 4 chế độ: |
Thời gian, tự thiết lập, tự động và bằng tay |
Cổng kết nối |
RS232, 02 cổng USB |
Bộ nhớn có khả năng thiết lập người sử dụng lên đến100 người, 1000 sản phẩm, 100 chương trình sấy, thiết lập báo cáo lên đến 1000 báo cáo |
|
Chương trình báo báo xuất ra đạt theo chuẩn GLP/GMP |
|
Màn hình hiển thị LCD |
|
Nguồn điện: 230V/50Hz |