BÌNH THÍ NGHIỆM
Bình lắng gạn quả lê khóa thủy tinh không kẻ vạch 125ml Onelab
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
Bình tam giác 2000ml, cổ 45/40 dùng cho bộ lọc chân không Duran
BÌNH THÍ NGHIỆM
Bình tam giác 45/40, 1000 ml dùng cho bộ lọc chân không Duran
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM
BÌNH THÍ NGHIỆM

Lanthanum ICP standard traceable to SRM from NIST La(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l La Certipur® 100ml Merck
Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5µm, 42mm Whatman
Aluminium ICP standard traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Al Certipur® 100ml Merck
Phosphorus ICP standard traceable to SRM from NIST H₃PO₄ in H₂O 1000 mg/l P Certipur® 100ml Merck
Giá pipet tròn bằng nhựa 44 vị trí Onelab
Gadolinium ICP standard traceable to SRM from NIST Gd₂O₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Gd Certipur® 100ml Merck
Heptane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck
Cân kĩ thuật 4500 x 0.01g BPS-4500-C2 MRC
Chai trắng miệng rộng, 500 ml 91x95 mm, nắp vặn PP Wheaton.
Tungsten ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® 100ml Merck
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran
Bình sục khí (rửa khí) 250 ml Duran