| Tên sản phẩm: | (R,S)-(+,-)-4-Methyloctanoic acid for synthesis |
| CTHH: | C₉H₁₈O₂ |
| Code: | 8161040025 |
| CAS: | 54947-74-9 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Khối lượng mol: 158.24 g/mol – Điểm sôi: 292 – 293 °C – Mật độ: 0,904 – 0,914 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy 113°C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 25ml |

Cân xác định độ ẩm (110g/0.05g – 100%/0.05%) MB25 Ohaus
Cân xác định độ ẩm (90g/0.001g – 100%/0.01%) MB90 Ohaus
Bình định mức nâu A, 1000ml Duran
LiChrospher® HPTLC Silica gel 60 F254S plates size 20 x 10 cm Merck
Bình cầu đáy bằng 6000ml N65 Duran
Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran
Cuvette macro cho quang phổ 4 mặt không tóp đáy mài mờ 1/4 của 4 cạnh(100pcs) Kartell
Pimelic acid for synthesis, 50g Merck 

