| Tên sản phẩm: | RINGER tablets for the preparation of RINGER’S solution Merck |
| Code: | 1155250001 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng để chuẩn bị dung dịch RINGER, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: viên nén, màu trắng – Độ pH: 6.8 – 7.2 – Khối lượng tối đa: ≤ 1.79 g – Khối lượng tối thiểu: ≥ 1.47 g |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – 100 viên/can nhựa |

Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
Purospher® RP-18 HC (5µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Isophthaloyl dichloride for synthesis Merck
4'-Hydroxybiphenyl-4-carbonitrile for synthesis 10g Merck
manu-CART®
DL-Malic acid for synthesis 5kg Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 F254s Merck Đức
Cân xác định độ ẩm (110g/0.05g – 100%/0.05%) MB25 Ohaus
Màng lọc cenluloz ester trơn, 0.45um, 47mm Whatman
Water for analysis EMSURE® 5l Merck
Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí) Duran
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Chai thủy tinh vial trắng 40ml Onelab
2,6-Dimethylpyridine for synthesis Merck
Ống đong thủy tinh 10ml, lớp A Duran
2-Phenylethanol for synthesis Merck 
