| Tên sản phẩm: | Methyl 3-oxopentanoate for synthesis |
| Tên khác: | 3-Oxopentanoic acid methyl ester |
| CTHH: | C₆H₁₀O₃ |
| Code: | 8184920010 |
| CAS: | 30414-53-0 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng – Khối lượng mol: 130.14 g/mol – Mật độ: 1,04 g/ cm3 (25 °C) – Điểm chớp cháy: 71 °C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 10ml |

tert-Butyl 2-nitroethyl ether for synthesis 1ml Merck
(2R,6S)-(+)-4-Benzoyloxy-2-benzoyloxymethyl-6-methoxy- 2H-pyran-3(6H)-one for synthesis 1g Merck
(R)-(+)-1,1'-Binaphthyl-2,2'-diol for synthesis 1g Merck
2,3,6,7-Tetrahydro-1H,5H-benzo[i,j]-quinolizin-8-ol for synthesis 1g Merck 

