| Tên sản phẩm | Màng lọc Cellulose acetate (OE67) 0.45µm, 85mm Whatman |
| Code | 10404044 |
| Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
| Ứng dụng | Lọc dịch, lọc dung môi, lọc kiểm tra vi sinh, lọc khí với nhiều chât liệu |
| Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu:Cellulose acetate tinh khiết – Đường kính: 85mm – Kích thước lỗ: 0.45µm – Độ dày: 115mm – Nhiệt độ tối đa: 180oC – Độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt – Có thể tiệt trùng bằng nhiều phương pháp mà không mất đi tính toàn vẹn của màng – Thích hợp phân tích sinh học và lâm sàng, kiểm tra tính vô trùng và đo độ nháy sáng – Tính ưa nước, do đó thích hợp với các môi trường chứa nước và rượu. |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
| 1 | 10404012 | Màng lọc Cellulose acetate (OE67) 0.45µm, 47mm Whatman | 2.493.000 – 3.452.000 |
| 2 | 10404014 | Màng lọc Cellulose acetate (OE67) 0.45µm, 47mm Whatman | 5.333.000 – 7.384.000 |
| 3 | 10404044 | Màng lọc Cellulose acetate (OE67) 0.45µm, 47mm Whatman | 8.710.000 – 12.060.000 |
| 4 | 10404112 | Màng lọc Cellulose acetate (OE67) 0.45µm, 47mm Whatman | 2.493.000 – 3.452.000 |

Methylammonium chloride for synthesis 1kg Merck
Platinum(IV) chloride (57.5% Pt) anhydrous, for synthesis Merck
Ca nhựa chia vạch 500ml Kartell
Màng lọc sợi thủy tinh 210x297mm Whatman
Cân xác định độ ẩm MB120 Ohaus
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml Duran
Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 14/23 100ml Assistent
Palladium(II) nitrate dihydrate (40% Pd) for synthesis 500mg Merck - Đức
Chai nhựa miệng hẹp LDPE 60ml Scilabware
Bình cầu đáy tròn 2000ml N42 Duran
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) LiChroCART® 150-4.6 HPLC cartridge Merck
Ống đong thủy tinh 100ml, lớp A Duran
LiChrospher® 100 RP-8 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
4,4'-Bis(dimethylamino)thiobenzophenone for synthesis 10g Merck
Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml Duran
Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran 

