| Tên sản phẩm | Giấy lọc định lượng 542, không tro, chậm 2.7µm, 110mm Whatman |
| Code | 1542-110 |
| Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
| Ứng dụng |
– Giữ lại các hạt mịn – Xác định trọng lượng kim loại |
| Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 2.7µm – Tốc độ lọc: 2510 giây (Herzberg) – Độ dày: 150µm – Khối lượng: 93 g/m2 – Đường kính: 110mm – Hàm lượng tro: <0.006% (Khi đốt giấy lọc ở 900oC trong không khí) – Khả năng chống chịu cao với acid hoặc kiềm mạnh |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
| 1 | 1542-090 | Giấy lọc định lượng 542, không tro, chậm 2.7µm, 90mm Whatman | 754.000 – 1.044.000 |
| 2 | 1542-110 | Giấy lọc định lượng 542,không tro, chậm 2.7µm, 110mm Whatman | 866.000 – 1.199.000 |
| 3 | 1542-125 | Giấy lọc định lượng 542,không tro, chậm 2.7µm, 125mm Whatman | 972.000 – 1.346.000 |

Bình hút ẩm có vòi dạng Novus, vĩ sứ, 200mm, 5,8 lít Duran
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14 Duran
ME25 Màng lọc Mixed esters 0.45µm, 25mm Whatman
Bình cầu đáy tròn DIN 100, 2000ml Duran
TLC Silica gel 60 RP-8 size 20x20 cm 25 tấm Merck
Kính hiển vi sinh học nguồn huỳnh quang LED VE-F300 Velab
Ống chứa mẫu có nắp vặn Spectroquant® Merck
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran 

