| Tên sản phẩm: | Dodecylamine for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | Laurylamine, 1-Aminododecan |
| CTHH: | C₁₂H₂₇N |
| Code: | 8035270500 |
| CAS: | 124-22-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 185.35 g/mol – Điểm sôi: 247 – 249 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.80 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: >110 °C – Điểm nóng chảy: 25 – 28 °C – Áp suất hóa hơi: <2 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 500g |

manu-CART®
Coomassie® Brilliant blue G 250 (C.I. 42655) for electrophoresis Merck
4-tert-Butylpyrocatechol for synthesis 1kg Merck
1-Butyl-3-methylimidazolium hexafluorophosphate for synthesis 25g Merck
Acetaldehyde diethyl acetal for synthesis 2ml Merck
Purospher® STAR RP-18 endcapped (3µm) Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck
Isopropylamine for synthesis Merck
LiChrospher® 100 RP-8 (5 µm) LiChroCART® 25-4 HPLC cartridge Merck
LiChrospher® RP-18 (5µm) LiChroCART® 150-4.6 HPLC cartridge Merck
2,6-Diamino-4-phenyl-1,3,5-triazine for synthesis Merck 
