| Tên sản phẩm: | (-)-[(8,8-Dichlorocamphoryl)-sulfonyl]-oxaziridine for synthesis |
| CTHH: | C₁₀H₁₃Cl₂NO₃S |
| Code: | 8146720005 |
| Cas: | 139628-16-3 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng như một tác nhân oxi hóa. |
| Tính chất: |
– Dạng rắn – Khối lượng mol: 298.18 g/mol – Điểm nóng chảy: 180 – 185 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8146720001 | Chai thủy tinh 1g |
| 8146720005 | Chai thủy tinh 5g |

LiChrosorb® RP-18 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Bình cầu đáy bằng 4000ml N50 Duran
Bình hút ẩm có vòi dạng Novus, vĩ sứ, 200mm, 5,8 lít Duran
Purospher® STAR RP-18 endcapped (5 µm) LiChroCART® 250-2 HPLC cartridge cartridge Merck
Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 Duran
Bình phản ứng 10000ml DN 100 Duran
Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang LHA-F10 Labtron
Nồi hấp tiệt trùng y tế LMA-C10 Labtron
Eosin Y solution 1%, alcoholic Merck
Mossel Broth acc. EP+USP 100PC Merck
Bình cầu đáy tròn 20000ml N76 Duran
Màng Anodisc 0.02um, 25mm Whatman
5,5-Dimethyl-2-nitromethyl-1,3-dioxane for synthesis 1ml Merck 

