Tên sản phẩm: | (-)-[(8,8-Dichlorocamphoryl)-sulfonyl]-oxaziridine for synthesis |
CTHH: | C₁₀H₁₃Cl₂NO₃S |
Code: | 8146720005 |
Cas: | 139628-16-3 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng như một tác nhân oxi hóa. |
Tính chất: |
– Dạng rắn – Khối lượng mol: 298.18 g/mol – Điểm nóng chảy: 180 – 185 °C |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8146720001 | Chai thủy tinh 1g |
8146720005 | Chai thủy tinh 5g |