| Tên sản phẩm: | (2R,6S)-(+)-4-Benzoyloxy-2-benzoyloxymethyl-6-methoxy- 2H-pyran 3(6H)-one for synthesis |
| Tên khác: | Methyl-3,6-dibenzoyl-2-deoxy-α-D-glycero-hex-2-enopyranosid-4-ulose |
| CTHH: | C₂₁H₁₈O₇ |
| Code: | 8182330001 |
| CAS: | 25552-06-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn – Khối lượng mol: 382.37 g/mol – Điểm nóng chảy: 124 – 127 °C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1g |

Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 Duran
Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran
Nắp vặn GL 45 có khoan 2 cổng GL14 Duran
Chai trắng MR 2500ml Genlab
Hộp nhựa có nắp 60ml tiệt trùng Kartell
Cân điện tử LELB-A20 Labtron
Cân phân tích ẩm DBS 60-3 (60g/0,001) Kern
Cân sấy ẩm 50 x 0.001g MA 50.X2.A MRC
Nắp vặn cho chai 30mm PYREX
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran
Muỗng lấy mẫu 1000ml
5,5-Dimethyl-2-nitromethyl-1,3-dioxane for synthesis 1ml Merck
2,4,6-Triphenylpyrylium tetrafluoroborate for synthesis 5g Merck
Quinoline-2,4-dicarboxylic acid amide for synthesis 5g Merck
Methyl 4-formylbenzoate for synthesis 100g Merck 

