Tên sản phẩm: | 1,4-Naphthoquinone for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | 1,4-Naphthalenedione, 1,4-Dihydro-1,4-diketonaphthalene |
CTHH: | C₁₀H₆O₂ |
Code: | 8062159025 |
CAS: | 130-15-4 |
Hàm lượng: | ≥ 97 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu xám – Khối lượng mol: 158.16 g/mol – Khối lượng riêng: 1.42 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 141 °C – Điểm nóng chảy: 120 – 125 °C – Độ pH: 6.1 (10 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 2.6 Pa (50 °C) – Tính tan: 0.09 g/l |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
Quy cách: | – Thùng 25kg |