| Tên sản phẩm: | Tungsten ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® |
| Code: | 1703640100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.000 g/cm3 (20 °C) – Độ hòa tan trong nước: hòa tan ở 20 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Diethyl succinate for synthesis, 5ml Merck
Chai nâu MH 500ml Genlab
Cuvette thạch anh ES Q-6 Finetech
Cốc đốt thấp thành 50ml DINLAB-Đức
Cuvet thủy tinh 10mm Genlab
Silica gel HPTLC plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
Giá pipet ngang bằng nhựa 12 vị trí Onelab
Đĩa nhựa 12 lỗ Onelab
Chai nâu cổ hẹp nút TT 250ml 19/26 Duran
Cá từ hình oval 30x16 mm Azlon Scilabware
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) Hibar® RT 125-4 HPLC column Merck
Cuvette thạch anh ES Q-2 Finetech
Cobalt ICP standard traceable to SRM from NIST Co(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Co Certipur® 100ml Merck 

