| Tên sản phẩm: | Sodium standard solution 1000 mg/l Na Certipur® Merck |
| Code: | 1195070500 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng riêng: 1.00 g/cm3 (20 °C) – Độ pH: 7 (H₂O, 20 °C) – Nộng độ β (Na): 990 – 1010 mg/l – Phương pháp xác định: chuẩn độ alcalimetric – Độ chính xác: +/- 2 mg |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 500ml |

Tungsten ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® 100ml Merck
Silver chloride 99+ for analysis 99+ EMSURE® 100g Merck
HPTLC Silica gel 60 RP-2 F254S plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
Scandium standard solution 1000 mg/l Sc Certipur® 500ml Merck
Rhenium ICP standard traceable to SRM from NIST NH₄ReO₄ in H₂O 1000 mg/l Re Certipur® 100ml Merck 

