| Tên sản phẩm: | Rhenium ICP standard traceable to SRM from NIST NH₄ReO₄ in H₂O 1000 mg/l Re Certipur® |
| Code: | 1703440100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng – Mật độ: 1.000 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 5 (H₂O, 20 °C) |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Bình tam giác, có nhánh hút CK bằng nhựa 500ml Duran
Chai trung tính có cánh khuấy GLS 80 1000ml Duran
Nồi hấp tiệt trùng UTKBS-150LV MRC
Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 500ml Duran
Tungsten ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® 100ml Merck
Micro buret khóa PTFE 2ml Duran
Máy khuấy từ gia nhiệt 4 vị trí MH 1-4 MRC
LiChrospher® 100 RP-8 (5 µm) LiChroCART® 25-4 HPLC cartridge Merck
Cân xác định độ ẩm MB120 Ohaus
Glyoxylic acid monohydrate for synthesis 25g Merck
Nút cao su đỏ 23x16x26mm
Bộ test Hydroxymethylfurfural (HMF) 1.0 - 60.0 mg/l Reflectoquant® Merck
Chai nhựa miệng hẹp PP 60ml, Azlon
Chai vuông nâu MR, 1000ml, không nắp Duran
Gadolinium ICP standard traceable to SRM from NIST Gd₂O₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Gd Certipur® 100ml Merck 

