| Tên sản phẩm: | (R)-(+)-1-Phenylethylamine for the resolution of racemates for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | D-α-Methylbenzylamine |
| CTHH: | C₈H₁₁N |
| Code: | 8070310100 |
| CAS: | 3886-69-9 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 121.18 g/mol – Điểm sôi: 187 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.95 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 71 °C DIN 51758 – Điểm nóng chảy: -10 °C – Độ pH: >7 (40 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 0.4 hPa (20 °C) – Tính tan: 40 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100ml |

N-Hydroxysuccinimide for synthesis Merck
Triethyl citrate for synthesis, 250g, Merck
2-Aminobenzothiazole for synthesis 250g Merck
3-Amino-1H-1,2,4-triazole for synthesis 500g Merck 

