| Tên sản phẩm: | Propylene carbonate for synthesis 25l Merck |
| Tên gọi khác: | 4-Methyl-1,3-dioxolan-2-one, Propylene glycol carbonate, Carbonic acid propylene glycol ester |
| CTHH: | C₄H₆O₃ |
| Code: | 8070519025 |
| CAS: | 108-32-7 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 102.09 g/mol – Điểm sôi: 243 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 1.20 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 123 °C – Điểm nóng chảy: -49 °C – Độ pH: 7.0 (200 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 0.04 hPa (20 °C) – Tính tan: 240 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
| Quy cách: | – Thùng 25L |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8070511000 | Chai nhựa 1L |
| 8070519025 | Thùng 25L |

LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) Hibar® RT 150-4.6 HPLC column Merck
2-Hydroxybenzaldehyde for synthesis, 1l Merck
Bình tam giác nhựa có chia vạch 250ml Kartell
Superspher® 100 RP-18 LiChroCART® 75-4 HPLC cartridge Merck
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Chromolith® Performance RP-8 endcapped 100-4.6 HPLC column Merck
(1S)-(-)-Borneol for synthesis 100g Merck 

