| Tên sản phẩm: | Potassium tert-butylate for synthesis 250g Merck |
| Tên gọi khác: | Potassium tert-butylate |
| CTHH: | C₄H₉KO |
| Code: | 8049180250 |
| CAS: | 865-47-4 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu vàng – Khối lượng mol: 112.21 g/mol – Khối lượng riêng: 1.19 g/cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 256 – 258 °C – Độ pH: 13 (5 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 0.02 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 250g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8049180250 | Chai thủy tinh 250g |
| 8049182500 | Chai thủy tinh 2.5kg |

TLC Silica gel 60 RP-8 F254s Merck Đức
Buồng soi sắc ký bản mỏng hai bước sóng, đèn UV 6W SpectroUV
TLC Silica gel 60 RP-8 size 20x20 cm 25 tấm Merck
TLC Silica gel 60 WF254s size 20x20 cm Merck
TLC Silica gel 60 F254 plates 5x10 cm Merck
Chromium(II) chloride for synthesis 10g Merck
1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane for synthesis Merck
2-Amino-2-methyl-1-propanol hydrochloride for synthesis 100g Merck
2-Hydroxybenzaldehyde for synthesis, 1l Merck
Sodium thiosulfate solution c(Na2S2O3) = 1 mol/l (1 N) Titripur® 1l Merck 

