| Tên sản phẩm: | Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l K Certipur® |
| Code: | 1702300100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được dùng làm tiêu chuẩn trong đánh giá và phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm. – Dùng làm tiêu chuẩn trong hiệu chuẩn máy, thiết bị hóa học. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu, không mùi – Mật độ: 1.013 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 1702300100 | Chai nhựa 100ml |
| 1702300500 | Chai nhựa 500ml |

Chai trung tính nâu GL 45, Youtility, 125ml, ko vòng cổ Duran
Micropipet 8 kênh MP-8C300 (30-300μl) Finetech
Chai thủy tinh vial nâu 20ml Onelab
Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l K Certipur® 500ml Merck
Vòng nối cho bình tam giác KECK clips POM, NS 29.2, đỏ Duran.
Chai thủy tinh 1l, phủ PE nắp vặn S40 Merck
Muỗng lấy mẫu 1000ml
Vanadium ICP standard traceable to SRM from NIST NH₄VO₃ in HNO₃ 15% 10000 mg/l V Certipur® 100ml Merck 

