Tên sản phẩm: | Pentaerythritol for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | 2,2-Bis(hydroxymethyl)-1,3-propanediol |
CTHH: | C₅H₁₂O₄ |
Code: | 8073311000 |
CAS: | 115-77-5 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn không màu – Khối lượng mol: 136.14 g/mol – Điểm sôi: 276 °C (40 hPa) – Khối lượng riêng: 1.39 g/cm3 (20 °C) – Độ nóng chảy: 256 – 258 °C – Độ pH: 3.5 – 4.5 (100 g/l, H₂O, 35 °C) – Áp suất hóa hơi: <0.00001 hPa (20 °C) – Tính tan: 72.3 g/l |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
Quy cách: | – Chai nhựa 1kg |