| Tên sản phẩm: | N,N-Dimethylallylamine for synthesis |
| Tên khác: | N-Allyldimethylamine |
| CTHH: | C₅H₁₁N |
| Code: | 8181970025 |
| CAS: | 2155-94-4 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, màu vàng – Khối lượng mol: 85.14 g/mol – Mật độ: 0,730 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 8 °C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 25ml |

Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
Purospher® RP-18 HC (5µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Isophthaloyl dichloride for synthesis Merck
4'-Hydroxybiphenyl-4-carbonitrile for synthesis 10g Merck
manu-CART®
DL-Malic acid for synthesis 5kg Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 F254s Merck Đức
Cân xác định độ ẩm (110g/0.05g – 100%/0.05%) MB25 Ohaus
Màng lọc cenluloz ester trơn, 0.45um, 47mm Whatman
Water for analysis EMSURE® 5l Merck
Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí) Duran
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Chai thủy tinh vial trắng 40ml Onelab
2,6-Dimethylpyridine for synthesis Merck 

