| Tên sản phẩm: | N,N’-Diisopropylcarbodiimide for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | N,N’-Diisopropylcarbodiimide |
| CTHH: | C₇H₁₄N₂ |
| Code: | 8036490010 |
| CAS: | 693-13-0 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp peptide, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng từ không màu sang màu vàng – Khối lượng mol: 126.2 g/mol – Điểm sôi: 145 – 148 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.81 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 33 °C |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Lọ thủy tinh 10ml |

Superspher® 100 RP-18 LiChroCART® 250-3 HPLC cartridge Merck
Ống đong thủy tinh chia vạch 10ml Onelab
Ống đong thủy tinh chia vạch 10ml Onelab
LiChrosorb® Si 60 (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Buret tự động khóa PTFE, AS, 10ml, kèm chai 2 lít và quả bóp Duran
Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® 100ml Merck
Máy quang phổ UV-Vis 2 chùm tia LUS-B14 LABTRON
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) Hibar® RT 150-4.6 HPLC column Merck
Decanonitrile for synthesis 100ml Merck 

