Tên sản phẩm: | Nerolidol (mixture of cis- and trans-isomers) for synthesis |
Tên khác: | 3,7,11-Trimethyl-1,6,10-dodecatrien-3-ol |
CTHH: | C₁₅H₂₆O |
Code: | 8185530100 |
CAS: | 7212-44-4 |
Hàm lượng: | ≥ 95.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Được sử dụng trong các sản phẩm phi mỹ phẩm, như một tác nhân hương liệu, chất chống oxy hóa, chống nấm, chống ung thư và chất kháng khuẩn. |
Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Khối lượng mol: 222.37 g/mol – Điểm sôi: 263 – 266 °C (1013 hPa) – Mật độ: 0,88 g/ cm3 (20 °C) – Giới hạn nổ: 0,7 – 4,5% (V) – Điểm chớp cháy: 96 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 230 °C – Điểm nóng chảy: -75 °C – Áp suất hơi <1 hPa (20 °C) – Độ hòa tan: 0,011 g/ l |
Bảo quản: | Dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100ml |