| Tên sản phẩm: | N-Lauryl sarcosine sodium salt (stabilised) for synthesis |
| Tên khác: | Sarcosyl, Sodium lauroylsarcosinate |
| CTHH: | C₁₅H₂₈NNaO₃ |
| Code: | 8147150500 |
| CAS: | 137-16-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 95.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Làm ảnh hưởng đến khả năng DNA trong các tế bào chuột được sử dụng để tạo ra protein. |
| Thành phần: | – Nước ≤ 5.0 % |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 293.38 g/mol – Hình thể: rắn, màu trắng – Mật độ: 1,14 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 267 °C – Điểm nóng chảy: 146 °C – Giá trị pH: 8 (30 g/ l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: 0,02 hPa (20 °C) – Mật độ lớn: 400 kg/m3 |
| Bảo quản: | Lưu trữ dưới 30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8147150100 | Chai nhựa 100g |
| 8147150500 | Chai nhựa 500g |

4,4'-Bis(dimethylamino)thiobenzophenone for synthesis 10g Merck
Chloromercuriferrocene for synthesis 1g Merck
Methyl 4-formylbenzoate for synthesis 100g Merck
1-Butyl-1-methylpyrrolidinium chloride for synthesis 100g Merck
(-)-[(8,8-Dichlorocamphoryl)-sulfonyl]-oxaziridine for synthesis 5g Merck
2-Hydroxy-3-methyl-2-cyclopentene-1-one for synthesis 50g Merck 

