| Tên sản phẩm: | Molybdenum ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₆Mo₇O₂₄ in H₂O 1000 mg/l Mo Certipur® | 
| Code: | 1703340100 | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. | 
| Tính chất: | – Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.000 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 4 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan | 
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. | 
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml | 

 Heptane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck
Heptane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck						 Tungsten ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® 100ml Merck
Tungsten ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® 100ml Merck						 Manganese ICP standard traceable to SRM from NIST Mn(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Mn Certipur® 100ml Merck
Manganese ICP standard traceable to SRM from NIST Mn(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Mn Certipur® 100ml Merck						


 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

