| Tên sản phẩm: | Methylenesuccinic acid for synthesis 50kg Merck |
| Tên gọi khác: | Itaconic acid |
| CTHH: | C₅H₆O₄ |
| Code: | 8048129050 |
| CAS: | 97-65-4 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 130.1 g/mol – Khối lượng riêng: 0.949 g/cm3 (25 °C) – Điểm nóng chảy: 163 – 168.4 °C – Độ pH: 2 (10 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 0.0000115 Pa (20 °C) – Tính tan: 77.49 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Thùng 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8048120500 | Chai nhựa 500g |
| 8048129050 | Thùng 50kg |

Silica gel HPTLC plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
Molybdenum ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₆Mo₇O₂₄ in H₂O 1000 mg/l Mo Certipur® 100ml Merck
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 F254S size 10x20 cm Merck
Sodium thiosulfate solution c(Na2S2O3) = 0.05 mol/l (0.05 N) Titripur® 1l Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 size 20x20 cm 25 tấm Merck
Glyoxylic acid monohydrate for synthesis 250g Merck
Hexachloroplatinic(IV) acid hexahydrate (~40% Pt) for synthesis Merck 

