| Tên sản phẩm | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm,24mm Whatman |
| Code | 1822-024 |
| Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
| Ứng dụng |
– Thu các chất lơ lửng trong nước uống, các chất thải tự nhiên và công nghiệp – Sử dụng rộng rãi cho thu tế bào, kĩ thuật tính toán chất lỏng nhấp nháy và xét nghiệm kết hợp mà sức chịu tải lớn. |
| Mô tả sản phẩm |
– Độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.2µm – Tốc độ lọc: 100 giây (herzberg) – Độ dày: 260µm – Khối lượng: 53g/m2 – Đường kính: 24mm – Nhiệt độ có thể sử dụng: 500oC – Tốc độ dòng chảy cao, khả năng tải tốt. |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
| 1 | 1822-024 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 24mm Whatman | 581.000 – 805.000 |
| 2 | 1822-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 25mm Whatman | 499.000 – 691.000 |
| 3 | 1822-037 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 37mm Whatman | 813.000 – 1.125.000 |
| 4 | 1822-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 47mm Whatman | 711.000 – 985.000 |
| 5 | 1822-055 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 55mm Whatman | 1.022.000 – 1.415.000 |
| 6 | 1822-070 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 70mm Whatman | 1.708.000 – 2.365.000 |
| 7 | 1822-090 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 90mm Whatman | 1.511.000 – 2.092.000 |
| 8 | 1822-100 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 100mm Whatman | 2.066.000 – 2.860.000 |
| 9 | 1822-110 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 110mm Whatman | 2.136.000 – 2.957.000 |
| 10 | 1822-125 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm, 125mm Whatman | 2.336.000 – 3.235.000 |
| 11 | 1820-150 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2µm,150mm Whatman | 3.206.000 – 4.439.000 |

Giấy lọc định tính chảy trung TB 102 đường kính 240mm Onelab
Tấm lấy mẫu máu 903, CF12 210x297MM Whatman
Màng lọc sợi thủy tinh 210x297mm Whatman
Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml Duran
Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 50ml Duran 

