| Tên sản phẩm: | Lutetium ICP standard traceable to SRM from NIST Lu₂O₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Lu Certipur® |
| Code: | 1703300100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.013 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Chai trung tính nâu miệng rộng, GLS 80, 1000ml, có nắp, có vòng đệm Duran
Cân phân tích ẩm DAB 100-3 (110g; 0.001g) Kern
Cân phân tích 4 số lẻ chuẩn nội ( 60g x 0.0001g) Entris 64i-1S, Sartorius
Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2x14/23 500ml, cổ phụ thẳng đứng Duran
Nút nhựa 12/21 Duran
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D 2.7um, 25mm Whatman
Chai trắng nút mài MH 1000ml Onelab
Water standard oil standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar® Merck 

