| Tên sản phẩm: | Isopropylamine for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | 2-Aminopropane |
| CTHH: | C₃H₉N |
| Code: | 8074762500 |
| CAS: | 75-31-0 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu sang màu vàng – Khối lượng mol: 59.11 g/mol – Điểm sôi: 32 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.69 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: -37 °C – Độ pH: 13 (700 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 631 hPa (20 °C) – Tính tan: 1000 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C |
| Quy cách: | – Chai nhựa 2.5l |

Polyethylene glycol dimethyl ether 4000 for synthesis 500ml Merck
Triethyl citrate for synthesis, 100ml, Merck
Dimethyl phthalate for synthesis, 1l Merck
3,3,5-Trimethylcyclohexanol (mixture of cis- and trans- isomers) for synthesis 250ml Merck
1,8-Naphthalenediamine for synthesis Merck
trans-Anethole for synthesis. 250ml, Merck
2-Iodoacetamide for synthesis Merck
Màng lọc sợi thủy tinh GMF 150, 1um, 47mm Whatman
1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane for synthesis Merck 

