| Tên sản phẩm: | Hydroquinone monosulfonic acid potassium salt for synthesis |
| Tên khác: | 2,5-Dihydroxybenzenesulfonic acid potassium salt |
| CTHH: | C₆H₅KO₅S |
| Code: | 8147290250 |
| Cas: | 21799-87-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 96.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Thành phần: | – Nước ≤ 1.0 % |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 228.27 g/mol – Điểm nóng chảy: 250 – 251 °C – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 250g |

Bình cầu đáy tròn 12000ml N71 Duran
Máy khuấy từ gia nhiệt 3 vị trí MHK 4-3D MRC
Màng Anodisc 0.02um, 13mm Whatman
Micro buret 5ml khóa TT, 1/50 Duran
Bình cầu đáy tròn DIN 100, 2000ml Duran
Bình cầu đáy tròn 5000ml N50 Duran
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Mossel Broth acc. EP+USP 100PC Merck
Nút cao su đỏ 20x14x24mm
Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 25ml Duran
Bình cầu đáy bằng 5000ml N50 Duran
Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 Duran
LiChrospher® 100 RP-8 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Kính hiển vi so sánh 3 mắt VE-065 Velab
Chai trắng MR 2500ml Genlab
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) Hibar® RT 125-4 HPLC column Merck
3-Methylcyclohexanol (mixture of cis- and trans isomers) for synthesis Merck
1-Butyl-1-methylpyrrolidinium chloride for synthesis 100g Merck 

