| Tên sản phẩm: | HPTLC Silica gel 60 RP-2 F254S plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck |
| Code: | 1137260001 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Dùng trong tách và xác định các chất hóa học bằng sắc kí trong phòng thí nghiệm với kích thước hạt nhỏ khoảng 5 – 7 µm tạo ra bề mặt mịn hơn và khả năng phân tách cao hơn so với các tấm TLC… |
| Tính chất: |
– Diện tích bề mặt (according to BET; 5-Pt. measurement): 480 – 540 m²/g – Thể tích lỗ (N₂-isotherm): 0.74 – 0.84 ml/g – d 50 (laser diffraction, size distribution): 5 – 7 µm – Độ dày layer: 150 – 200 µm – Kích thước: 10 x 10 cm |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C. |
| Quy cách: | – 25 tấm/ hộp. |

Silica gel HPTLC plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
Molybdenum ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₆Mo₇O₂₄ in H₂O 1000 mg/l Mo Certipur® 100ml Merck
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 F254S size 10x20 cm Merck
Sodium thiosulfate solution c(Na2S2O3) = 0.05 mol/l (0.05 N) Titripur® 1l Merck
TLC Silica gel 60 RP-8 size 20x20 cm 25 tấm Merck
Glyoxylic acid monohydrate for synthesis 250g Merck
Diethyl succinate for synthesis, 5ml Merck
Platinum(IV) chloride (57.5% Pt) anhydrous, for synthesis Merck
Copper ICP standard traceable to SRM from NIST Cu(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Cu Certipur® 100ml Merck
HPTLC Silica gel 60 F254 with concentrating zone 10 x 2.5 cm, plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
TISAB-III solution for fluoride determination Merck
R2A Agar acc. EP 6PC Merck
TLC Silica gel 60 RP-18 F254S size 5x20 cm Merck 

