| Tên sản phẩm: | Gibberellic acid for synthesis |
| CTHH: | C₁₉H₂₂O₆ |
| Code: | 8144640005 |
| CAS: | 77-06-5 |
| Hàm lượng: | ≥ 95.0 % |
| Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
| Ứng dụng: |
– Dùng trong tổng hợp hóa học – Đẩy mạnh sự phát triển và kéo dài các tế bào ra – Tác động tới sự phân hủy của thực vật và hỗ trợ thực vật lớn nhanh nếu sử dụng với liều lượng nhỏ – Kích thích các tế bào của các hạt đang nảy mầm để sinh ra các phân tử mRNA đem theo mã hóa cho các enzym thủy phân |
| Thành phần: | C₁₉H₂₂O₆ ≥ 95.0 % |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 346.37 g/mol – Hình thể: Rắn, trắng, không mùi – Độ nóng chảy: 233 – 235 °C – Mật độ: 1,34 g/cm³ ở 20 °C – Độ hòa tan: ethanol 125 g/ l 25 °C – Độ hòa tan trong nước: 5 g/l ở 25 °C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5g |
Thông tin đặt hàng:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8144640001 | Chai thủy tinh 1g |
| 8144640005 | Chai thủy tinh 5g |
| 8144648500 | Chai thủy tinh 500mg |

(2S,3S)-(+)-Di-O-benzoyltartaric acid for resolution of racemates for synthesis 25g Merck
1-Butyl-3-methylimidazolium dicyanamide for synthesis 25g Merck
Bình cầu đáy tròn 20000ml N76 Duran
Cân sấy ẩm 50 x 0.001g MA 50.X2.A MRC
Cysteaminium chloride for synthesis 25g Merck
tert-Butyl 2-nitroethyl ether for synthesis 1ml Merck
Màng lọc Mix Celulose Ester (Cenluloz Nitrate), tiệt trùng, kẻ sọc, không pad, 0.45um, 47mm (100pk) Whatman
Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 Duran
Bình cầu đáy tròn 6000ml cổ ngắn Duran
Ống đong thủy tinh 10ml, class B, vạch chia 0.2ml, 14x137mm(dxh) Duran
Tetrabromo-p-benzoquinone for synthesis 5g Merck 

