| Tên sản phẩm | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 150mm Whatman |
| Code | 10311845 |
| Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
| Ứng dụng |
Dùng cho nhiều ứng dụng phân tích thông thường trong các ngành công nghiệp khác nhau: – Kiểm tra thực phẩm: Xác định hàm lượng chất béo – Loại bỏ CO2 và chất bẩn từu các loại thức uống: Phân tích bia |
| Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 4-7µm – Tốc độ lọc: 140 giây (Herzberg) – Độ dày: 180µm – Khối lượng: 85 g/m2 – Đường kính: 150mm – Giấy lọc mỏng, tốc độ lọc nhanh – Tiết kiệm thời gian gấp, giảm toàn bộ thời gian lọc nhờ bề mặt được phơi ra – Duy trì tốc độ chảy nhờ việc giảm bớt sự tiếp xúc giữa giấy lọc với bề mặt phễu – Quy cách đóng gói: 100 cái/hộp |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
| 1 | 10311809 | Giấy lọc S/S định tính 597, TBN 4-7µm, 90mm Whatman | 328.000 – 454.000 |
| 2 | 10311810 | Giấy lọc S/S định tính 597, TBN 4-7µm, 90mm Whatman | 371.000 – 513.000 |
| 3 | 10311843 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 90mm Whatman | 1.422.000 – 1.969.000 |
| 4 | 10311845 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 90mm Whatman | 1.478.000 – 2.047.000 |
| 5 | 10311847 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 90mm Whatman | 1.650.000 – 2.284.000 |
| 6 | 10311851 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 90mm Whatman | 1.759.000 – 2.435.000 |

Kính hiển vi kỹ thuật số với màn hình LCD VE-M5LCD Velab
Kính hiển vi sinh học 2 mắt B-352A Optika
Bình cất có nhánh 125ml nhám 19/26 Duran
Bình tia nhựa 250ml Genlab
Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 Duran
Bình cầu đáy bằng 100ml N26 Duran
Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 Duran
Kẹp cổ nhựa 19mm Onelab
Kính hiển vi sinh học hai mắt B-159 Optika
Nồi hấp tiệt trùng y tế LMA-B10 Labtron
Kính hiển vi sinh học VE-B2 Velab
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran 

