| Tên sản phẩm | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 150mm Whatman |
| Code | 10311612 |
| Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
| Ứng dụng |
Dùng cho nhiều ứng dụng phân tích thông thường trong các ngành công nghiệp khác nhau: – Tách hạt từ chiết xuất thực phẩm – Lọc các chất rắn từ các mẫu phân hóa môi trường |
| Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 4-7µm – Tốc độ lọc: 80 giây (Herzberg) – Độ dày: 150µm – Khối lượng: 68 g/m2 – Đường kính: 150mm – Giấy lọc mỏng, tốc độ lọc nhanh |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
| 1 | 10311610 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 110mm Whatman | 428.000 – 592.000 |
| 2 | 10311611 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 125mm Whatman | 445.000 – 616.000 |
| 3 | 10311612 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 150mm Whatman | 605.000 – 837.000 |
| 4 | 10311651 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 240mm Whatman | 3.419.00 – 4.734.000 |
| 5 | 10311643 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 110mm Whatman | 1.591.000 – 2.203.000 |
| 6 | 10311644 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 125mm Whatman | 1.602.000 – 2.218.000 |
| 7 | 10311645 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 150mm Whatman | 2.029.000 – 2.810.000 |
| 8 | 10311647 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 185mm Whatman | 2.165.000 – 2.997.000 |

Bình cầu đáy bằng 3000ml Duran
Bình cầu đáy tròn 4000ml cổ ngắn Duran
Bình cầu đáy tròn DIN 100, 2000ml Duran
Máy lọc và hấp thu khí có mùi trong tủ hút HMRTF-FB Hankook
Bình cầu đáy bằng 2000ml N42 Duran
Tủ hút khí độc EFH-4A8 Ecos
Bình cầu đáy bằng 5000ml N50 Duran 

