| Tên sản phẩm: | Ethyloleate (mixture of esters), stabilised, for synthesis |
| Code: | 8147620250 |
| Số CAS: | 85049-36-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng để chuẩn bị pha dầu của hệ thống phân phối thuốc tự vi trùng (SMEDDS) cho tacrolimus (Tac). – Sử dụng làm dung môi cho các chế phẩm dược phẩm. |
| Tính chất: |
– Trạng thái: chất lỏng, không màu đến vàng – Điểm sôi: 168 °C (1,3 hPa) – Mật độ: 0,87 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 168,5 °C – Độ nhớt động học: 6,6 mm2/ s (25 °C) |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 250ml |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8147620250 | Chai thủy tinh 250ml |
| 8147621000 | Chai thủy tinh 1l |

Bình tam giác nhựa có chia vạch, 1000ml Kartell
Bình tam giác nắp vặn đỏ 100ml Duran
Bình tam giác MH 500ml Duran
Bình tam giác miệng rộng 100ml Simax
Dicyclohexyl phthalate for synthesis, 1kg, Merck 

