| Tên sản phẩm: | Ethylene glycol monophenyl ether for synthesis 1l Merck |
| Tên gọi khác: | 2-(Phenoxy)ethanol, Phenylcellosolve, Monophenyl glycol, Phenyl glycol |
| CTHH: | C₈H₁₀O₂ |
| Code: | 8072911000 |
| CAS: | 122-99-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 138.16 g/mol – Điểm sôi: 244 – 250 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 1.11 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 121 °C DIN 51758 – Độ nóng chảy: 13 °C – Độ pH: 7 (10 g/l, H₂O, 23 °C) – Áp suất hóa hơi: 0.04 hPa (20 °C) – Tính tan: 24 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 1l |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8072910250 | Chai nhựa 250ml |
| 8072911000 | Chai nhựa 1l |

2-Hydroxybenzaldehyde for synthesis ,250ml Merck
Succinic anhydride for synthesis 50kg, Merck 

