Tên sản phẩm: | Dipropylene glycol (mixture of isomers) for synthesis Merck |
CTHH: | C₆H₁₄O₃ |
Code: | 8032651000 |
CAS: | 25265-71-8 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 134.17 g/mol – Khối lượng riêng: 1.02 g/cm3 (20 °C) – Điểm sôi: 231 – 235 °C (1013 hPa) – Điểm chớp cháy: 130 °C – Điểm nóng chảy: <-20 °C – Độ pH: 6 – 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 1.3 Pa (20 °C) |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Chai thủy tinh 1l |