| Tên sản phẩm: | Diphenylmethane for synthesis 250ml Merck | 
| Tên gọi khác: | Benzylbenzene | 
| CTHH: | C₁₃H₁₂ | 
| Code: | 8035130250 | 
| CAS: | 101-81-5 | 
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… | 
| Tính chất: | – Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 168.23 g/mol – Điểm sôi: 264 – 266 °C (1013 hPa) – Điểm chớp cháy: 130 °C – Điểm nóng chảy: 22 – 25 °C – Áp suất hóa hơi: 1 hPa (77 °C) – Tính tan: 0.014 g/l | 
| Bảo quản: | – Bảo quản ở nhiệt độ dưới 20°C. | 
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 250ml | 
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách | 
| 8035130250 | Chai thủy tinh 250ml | 
| 8035131000 | Chai thủy tinh 1l | 

 (1R)-(+)-α-Pinene for synthesis  100ml Merck
(1R)-(+)-α-Pinene for synthesis  100ml Merck						 Phenylacetylene for synthesis 100ml Merck
Phenylacetylene for synthesis 100ml Merck						 5-Sulfosalicylic acid dihydrate for synthesis 250g, Merck
5-Sulfosalicylic acid dihydrate for synthesis 250g, Merck						 Diphenylmethane for synthesis 1l Merck
Diphenylmethane for synthesis 1l Merck						

 
				 
				 
				 
				 
				

