Tên sản phẩm: | Dipentaerythritol for synthesis |
Tên khác: | 2.2′[Oxybis(methylen)]bis[hydroxymethyl)]-1,3-propandiol |
CTHH: | C₁₀H₂₂O₇ |
Code: | 8148100100 |
CAS: | 126-58-9 |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 254.28 g/mol – Hình thể: rắn – Mật độ: 1,36 g/ cm3 (20 °C) – Nhiệt độ đánh lửa: 370 °C – Điểm nóng chảy: 208 – 218 °C – Giá trị pH: 5 (2 g/ l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi <0,00001 hPa (20 °C) – Mật độ lớn: 400 – 450 kg/ m3 – Độ hòa tan: 2,4 g/ l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8148100025 | Chai thủy tinh 250g |
8148100100 | Chai thủy tinh 100g |
8148100500 | Chai thủy tinh 500g |