| Tên sản phẩm: | Dichloromethyl methyl ether for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | 1,1-Dichloromethylether |
| CTHH: | C₂H₄Cl₂O |
| Code: | 8034670100 |
| CAS: | 4885-02-3 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng cho quá trình formyl hóa các hợp chất thơm ( Rieche formylation ) và như một tác nhân clo hóa trong sự hình thành của clorua axit, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 114.95 g/mol – Điểm sôi: 85 – 87 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 1.29 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 42 °C – Áp suất hóa hơi: 84 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 20°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100ml |

1-Bromodecane for synthesis 250ml Merck
Dichlorodimethylsilane for synthesis Merck
1,5-Pentanediol for synthesis 100ml Merck
3,3,5-Trimethylcyclohexanol (mixture of cis- and trans- isomers) for synthesis 250ml Merck
N-Benzylurea for synthesis 100g Merck
Decanonitrile for synthesis 100ml Merck
2-Iodoacetamide for synthesis Merck
4-Methylpiperidine for synthesis Merck
1-Bromohexane for synthesis 100ml Merck
Dicyclohexyl phthalate for synthesis, 1kg, Merck
Copper(II) bromide for synthesis 250g Merck
1,1-Dichloroethylene (stabilised with hydroquinone monomethyl ether) for synthesis 100ml Merck 
