| Tên sản phẩm: | Dibenzosuberone for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | 10,11-Dihydro-5H-dibenzo[a,d]cyclohepten-5-one |
| CTHH: | C₁₅H₁₂O |
| Code: | 8035590050 |
| CAS: | 1210-35-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu vàng – Khối lượng mol: 208.25 g/mol – Điểm sôi: 191 – 194 °C (7 hPa) – Khối lượng riêng: 1.16 g/cm3 (25 °C) – Điểm chớp cháy: 200 °C – Điểm nóng chảy: 31 – 34 °C – Tính tan: 0.03 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 50g |

1,5-Diazabicyclo[4.3.0]non-5-ene for synthesis Merck
Diethylene glycol monoethyl ether for synthesis 1l Merck
3-Amino-1-propanol for synthesis, 5ml, Merck
2,6-Diamino-4-phenyl-1,3,5-triazine for synthesis Merck
Deuterium chloride 20% solution in D₂O deuteration degree min. 99.5% for NMR spectroscopy MagniSolv™ 25ml Merck
Nickel-aluminium alloy (powder) for the production of Raney nickel for synthesis Merck
1-Decanol for synthesis Merck 

