| Tên sản phẩm: | Cobalt ICP standard traceable to SRM from NIST Co(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Co Certipur® |
| Code: | 1703130100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, màu hồng – Mật độ: 1.014 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Chai trung tính nâu GL 45, Youtility, 125ml, ko vòng cổ Duran
Micropipet 8 kênh MP-8C300 (30-300μl) Finetech
Chai thủy tinh vial nâu 20ml Onelab
Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l K Certipur® 500ml Merck
Vòng nối cho bình tam giác KECK clips POM, NS 29.2, đỏ Duran.
Chai thủy tinh 1l, phủ PE nắp vặn S40 Merck
Phosphorus ICP standard traceable to SRM from NIST H₃PO₄ in H₂O 1000 mg/l P Certipur® 100ml Merck 

