| Tên sản phẩm: | Chloromercuriferrocene for synthesis |
| CTHH: | C₁₀H₉ClFeHg |
| Code: | 8144000001 |
| CAS: | 1273-75-2 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 421.07 g/mol – Hình thể: rắn, màu cam đậm – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C không hòa tan – Nhiệt độ phân hủy> 194 ° C |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1g |

Lanthanum ICP standard traceable to SRM from NIST La(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l La Certipur® 100ml Merck
Bình cầu đáy tròn DIN 100, 2000ml Duran
Chai trắng cổ mài nút nhựa MH 14/23 100ml Assistent
Cốc đốt thấp thành thủy tinh chia vạch 100ml Onelab
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran
Polyethylene glycol dimethyl ether 4000 for synthesis 500ml Merck
(-)-[(8,8-Dichlorocamphoryl)-sulfonyl]-oxaziridine for synthesis 5g Merck 

