| Tên sản phẩm | Chai trung tính GL45 20000ml, thành dày, không nắp Duran |
| Code | 1160100 |
| Hãng – Xuất xứ | Duran – Đức |
| Ứng dụng | Lưu trữ, vận chuyển, bảo quản mẫu vật an toàn |
| Mô tả sản phẩm |
– Bình có kích thước rất lớn phù hợp cho việc lưu trữ cả chất rắn và chất lỏng – Được làm từ thủy tinh borosilicate 3.3, độ bền cao, chịu nhiệt tốt – Độ dày bình đồng nhất – Có hai kích cỡ miệng bình: Nắp DIN GL 45 hoặc GLS 80, miệng rộng giúp vệ sinh dễ dnagf hơn và tiện lợi khi cho và lấy hóa chất. – Vạch chia bằng lớp men trắng dễ đọc, không phai – Phủ ngoài 1 lớp polyurethane chống trầy xước, rò rỉ, vỡ vụn |
| Quy cách đóng gói: |
1 cái/hộp |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm |
| 1 | 1160200 | Chai trung tính GL45 10000ml, thành dày, không nắp Duran |
| 2 | 1160100 | Chai trung tính GL45 20000ml, thành dày, không nắp Duran |
| 3 | 1160152 | Chai trung tính cổ rộng, phủ PU GLS 80 500ml Duran |
| 4 | 1160220 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 10000ml, thành dày không nắp Duran |
| 5 | 1160110 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml, thành dày không nắp Duran |
| 6 | 1160166 | Vòng đệm xanh cho chai trung tính Duran |

SeQuant® ZIC®-HILIC (5µm,200Å) 150 x 21.2 mm threaded stainless steel HPLC column for semi-preparative HPLC Merck
Cá từ 6x25mm Assistent
N-Acetyl-DL-valine for synthesis 50g Merck
Bình cầu đáy tròn 6000ml N51 Duran
Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14 Duran
Sodium carbonate solution c(Na2CO3) = 0.05 mol/l (0.1 N) Titripur® 1l Merck
Màng lọc sợi thủy tinh 934AH 1.5um, 82mm Whatman
2-(2-Chloroethyl)-1-methylpiperidine hydrochloride for synthesis 10g Merck
2-Hydroxybenzaldehyde for synthesis, 1l Merck
Cân phân tích ẩm DAB 100-3 (110g; 0.001g) Kern
Chai trung tính nâu miệng rộng, GLS 80, 500ml, có nắp, có vòng đệm Duran
Methanesulfonic acid 1l Merck
Potassium tert-butylate for synthesis 2.5kg Merck
Nắp vặn cho chai 30mm PYREX
Chai nâu nắp vặn 20000ml Simax 



